Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chảy rữa


[chảy rữa]
to deliquesce
Muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm
Salt deliquesces easily in a moist atmosphere



To deliquesce
muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm salt deliquesces easily in a moist atmosphere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.