|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chảy rữa
| [chảy rữa] | | | to deliquesce | | | Muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm | | Salt deliquesces easily in a moist atmosphere |
To deliquesce muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm salt deliquesces easily in a moist atmosphere
|
|
|
|